Từ điển Thiều Chửu
惎 - kị
① Ðộc hại. ||② Dạy bảo.

Từ điển Trần Văn Chánh
惎 - kị
(văn) ① Độc hại; ② Căm ghét; ③ Dạy bảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惎 - kị
Ghét bỏ. Như chữ Kị 忌.